Có 1 kết quả:

考本 kǎo běn ㄎㄠˇ ㄅㄣˇ

1/1

kǎo běn ㄎㄠˇ ㄅㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to take a relevant exam for a certificate (e.g. driving test, licence etc)

Bình luận 0